MG-Tan Inj. điều trị bệnh lý gì?

2 Tháng Sáu, 2025
mg-tan-1200x865.jpg
1 Thành phần

Thành phần: Mỗi túi dịch truyền MG-Tan Inj. có 3 ngăn chứa 3 loại dịch khác nhau.

  • Dịch A chứa glucose.
  • Dịch B chứa các amino acid.
  • Dịch C chứa nhũ tương lipid.

Cụ thể, trong 100 ml dung dịch có chứa:

Dịch A: Glucose 11% với thể tích 61,5ml (dưới dạng Glucose monohydrat 7,44g)

Dịch B: Amino acid 11,3% gồm nhiều loại acid amin như:

  • L-alanine 0,33g.
  • L-arginine: 0,24g; L-Aspartic acid 0,071g.
  • L-Glutamic acid 0,12g.
  • Glycine 0,16g.
  • L-histidine 0,14g.
  • L-isoleucine 0,12g.
  • L-leucine 0,16g.
  • L-Lysin HCl 0,24g.
  • L-methionine 0,12g.
  • L-phenylalanine 0,16g.
  • L-proline 0,14g.
  • L-serine 0,094g.
  • L-threonine 0,12g.
  • L-tryptophan 0,04g.
  • L-tyrosine 0,005g.
  • L-valine 0,15g.
  • Calcium clorid  0,02g.
  • Sodium glycerophosphate 0,10g.

Dịch C: Nhũ tương béo 20% với thể tích 17,7 ml gồm purified soybean oil 3,54g và các tá dược khác (lecithin, natri hydroxyd, nước cất pha tiêm).

Dạng bào chế: MG-Tan Inj. được bào chế dưới dạng Dung dịch tiêm truyền.

2 Tác dụng – Chỉ định của thuốc MG-Tan Inj. 1440ml
2.1 Tác dụng

Dung dịch cung cấp năng lượng, cung cấp các acid amin cho cơ thể.

Thuốc có đầy đủ các vitamin và các chất dinh dưỡng, giúp người bệnh nhanh chóng có năng lượng sau một cuộc phẫu thuật.

Chỉ một túi truyền có thể cung cấp glucose, acid amin và chất béo.

2.2 Chỉ định

Thuốc chỉ được chỉ định cho những bệnh nhân cần bù năng lượng nhưng lại không thể dung nạp qua Đường tiêu hóa, cụ thể như:

Những người sau phẫu thuật.

Những người mới ốm dậy, kém hấp thu.

Người bệnh đang điều trị các căn bệnh ung thư như ung thư tuyến giáp, ung thư gan, ung thư vòm họng.

Những người bị nấm miệng.

3 Liều dùng – Cách dùng thuốc MG-Tan Inj. 1440ml
3.1 Liều dùng

Liều dùng, tốc độ truyền dịch khác nhau đối với các bệnh nhân có cân nặng khác nhau, mức độ chuyển hóa glucose, chất béo, tình trạng lâm sàng và tùy vào nhu cầu dinh dưỡng của từng bệnh nhân. Có nhiều quy cách đóng gói cho bệnh nhân lựa chọn phù hợp với bản thân.

Có thể tham khảo liều dùng sau:

Bệnh nhân có nhu cầu năng lượng bình thường (ví dụ mới ốm dậy): Mỗi ngày truyền với liều 0.7-1g acid amin toàn phần/kg cân nặng.

Bệnh nhân cần nhiều năng lượng (ví dụ như sau một cuộc đại phẫu): Mỗi ngày truyền với liều 1-2g acid amin toàn phần /kg cân nặng.

Thông thường mức liều 0.7-1g acid amin toàn phần /kg cân nặng/ngày tương ứng với 27-40ml thuốc Mg tan/kg cân nặng/ngày.

Tốc độ tiêm truyền: truyền nhỏ giọt, không được quá 3.7ml/kg/giờ, nên truyền trong trong khoảng thời gian từ 12-24 giờ.

3.2 Cách dùng

Dùng theo đường truyền tĩnh mạch, tốc độ truyền phụ thuộc vào từng bệnh nhân.

Thuốc có thể được dùng để truyền thông qua tĩnh mạch ngoại vi hoặc tĩnh mạch trung tâm.

Trước khi truyền, cần phá vỡ các vách ngăn rồi trộn đều các dung dịch lại với nhau. Có thể thêm các thành phần khác vào dung dịch đã được trộn đều tùy theo chỉ định của bác sĩ (ví dụ như có thể thêm thuốc hay các vitamin vào dịch)

Sau khi trộn, thời gian bảo quản tùy thuộc vào nhiệt độ, cụ thể như sau:

Ở nhiệt độ 2-8 độ C: có thể bảo quản trong 6 ngày.

Ở nhiệt độ thường: dùng trong vòng 24 giờ.

4 Chống chỉ định

Chống chỉ định truyền dịch trên các đối tượng sau:

Bệnh nhân bị tăng huyết áp.

Suy tim nặng.

5 Tác dụng phụ

Khi tiêm truyền, không thể tránh khỏi một số tác dụng không mong muốn, có thể do thuốc, cũng có thể do thao tác kỹ thuật của nhân viên y tế.

Một số tác dụng không mong muốn có thể gặp phải khi truyền dịch:

Sốc phản vệ.

Phù.

Phù phổi cấp.

Tăng huyết áp.

Rối loạn điện giải.

Chỗ tiêm truyền bị phù, viêm tĩnh mạch.

Chỉ nên truyền dịch ở các cơ sở y tế có đủ điều kiện và có bác sĩ có chuyên môn để có thể giải quyết kịp thời các tác dụng không mong muốn.

Nếu gặp bất cứ tác dụng không mong muốn nào nên thông báo cho bác sĩ hoặc các nhân viên y tế để có can thiệp đúng cách và hợp lý, tránh rủi ro.

6 Tương tác

Chưa có báo cáo về tương tác giữa thuốc với các thuốc và chế phẩm khác trên thị trường.

7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng

Chỉ truyền dịch khi thật cần thiết, không được lạm dụng để tránh các nguy cơ cho sức khỏe.

Chỉ dùng khi có sự chỉ định của bác sĩ về liều lượng, tốc độ để giảm thiểu tới mức thấp nhất các nguy cơ.

Trước khi truyền dịch chú ý kiểm tra tình trạng nguyên vẹn của bao bì đóng gói, kiểm tra độ trong.

Lượng dịch truyền không hết phải bỏ đi.

Mọi thao tác phải được thực hiện bởi các nhân viên y tế.

Quy trình tiêm truyền phải đảm bảo tuyệt đối vô khuẩn.

Theo dõi sát sao, chặt chẽ bệnh nhân trước, trong và sau khi truyền dịch để kịp thời xử lý các tai biến có thể xảy ra.

7.2 Bảo quản

Bảo quản sản phẩm ở nhiệt độ dưới 25 độ C.

Tránh ánh nắng mặt trời trực tiếp.

Bảo quản nơi khô thoáng, xa tầm với của trẻ em.

Bệnh viện Lê Văn Thịnh với đội ngũ Y Bác sĩ có trình độ chuyên môn cao,tận tâm và luôn lấy người bệnh là trung tâm cho mọi hoạt động,nếu người bệnh có vấn đề về sức khỏe,hay cần thêm thông tin hãy đến Bệnh viện Lê Văn Thịnh để được tư vấn,thăm khám và điều trị.

                                                                                                                                                                                                                      Dược sĩ

                                                                                                                                                                                                                                                                                                                                                                                                                   Trương Thị Hiền

Thông Tin Liên Hệ

BỆNH VIỆN LÊ VĂN THỊNH
Địa chỉ: 130 Lê Văn Thịnh, phường Bình Trưng, thành phố Hồ Chí Minh
Điện thoại: 1900633878
Email: bvlvthinh.tpthuduc@tphcm.gov.vn
Thời gian làm việc:
- Trong giờ: 06:00 - 16:30
- Ngoài giờ: 16:30 - 19:00
Cấp cứu: 24/7

Bản Quyền © 2021 Bệnh Viện Lê Văn Thịnh - Thiết Kế và Phát Triển bởi Hân Gia Group